1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ electrograph

electrograph

/i"lektroukai"netiks/
Danh từ
  • máy ghi điện
Kỹ thuật
  • máy ghi điện
Toán - Tin
  • điện ký
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận