1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ electrochemical noise

electrochemical noise

Điện lạnh
  • tạp nhiễu điện hóa
  • tiếng ồn điện hóa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận