1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ electro-cardiogram

electro-cardiogram

/i"lektrou"kɑ:diəgræm/
Danh từ
  • y học biểu đồ điện tim, điện tâm đồ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận