electrify
/i"lektrifai/ (electrise) /i"lektraiz/ (electrize) /i"lektraiz/
Động từ
- cho nhiễm điện
- cho điện giật
- điện khí hoá
- nghĩa bóng làm giật nảy người, kích thích
Kỹ thuật
- nhiễm điện
Xây dựng
- bắt điện
- truyền điện
Toán - Tin
- điện khí hóa
Chủ đề liên quan
Thảo luận