1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ electrify

electrify

/i"lektrifai/ (electrise) /i"lektraiz/ (electrize) /i"lektraiz/
Động từ
  • cho nhiễm điện
  • cho điện giật
  • điện khí hoá
  • nghĩa bóng làm giật nảy người, kích thích
Kỹ thuật
  • nhiễm điện
Xây dựng
  • bắt điện
  • truyền điện
Toán - Tin
  • điện khí hóa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận