1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ electrical prospecting

electrical prospecting

Kỹ thuật
  • sự thăm dò bằng điện
Hóa học - Vật liệu
  • sự thăm dò (bằng) điện
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận