1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ earth-shaker

earth-shaker

Danh từ
  • thần lay chuyển đất; chỉ thần biển (thần thoại Hy-lạp)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận