1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ earth segment

earth segment

Điện tử - Viễn thông
  • phạm vi trái đất
  • xéc măng trái đất
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận