Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ earth-nut
earth-nut
/"ə:θnʌt/
Danh từ
nấm cục, nấm tơruyp
lạc; cây lạc
earth-nut
oil
:
dầu lạc
Thảo luận
Thảo luận