1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ earth-nut

earth-nut

/"ə:θnʌt/
Danh từ
  • nấm cục, nấm tơruyp
  • lạc; cây lạc

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận