1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ dunnage

dunnage

/"dʌnidʤ/
Danh từ
  • hàng hải vật lót hàng (rơm bện, vỏ bào... cho hàng khỏi bị ẩm hoặc bị xây xát)
Kinh tế
  • vật lót hàng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận