Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ dunnage
dunnage
/"dʌnidʤ/
Danh từ
hàng hải
vật lót hàng (rơm bện, vỏ bào... cho hàng khỏi bị ẩm hoặc bị xây xát)
Kinh tế
vật lót hàng
Chủ đề liên quan
Hàng hải
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận