1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ droop

droop

/dru:p/
Danh từ
  • dáng gục xuống, dáng cuối xuống, dáng rũ xuống
  • vẻ ủ rũ; sự chán nản
  • sự hạ giọng
Nội động từ
  • ngả xuống, rủ xuống; rũ xuống, gục xuống (vì mệt nhọc...)
  • nhìn xuống (mắt, đầu...)
  • ủ rũ; chán nản
  • thơ ca chìm xuống, lặn xế (mặt trời...)
  • cúi, gục (đầu...) xuống
Điện tử - Viễn thông
  • độ chúc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận