Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ drag-chain
drag-chain
/"drægtʃein/
Danh từ
xích cản (để chậm tốc độ của xe)
nghĩa bóng
điều cản trở, điều ngáng trở, điều trở ngại
Chủ đề liên quan
Nghĩa bóng
Thảo luận
Thảo luận