1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ downhill

downhill

/"daun"hil/
Tính từ
  • dốc xuống
Phó từ
Danh từ
  • dốc
  • cánh xế bóng (của cuộc đời)
  • thể thao sự xuống dốt (trượt tuyết)
Kinh tế
  • xuống dốc
Kỹ thuật
  • có độ nghiêng
  • dốc
  • dốc thoải
  • dốc xuống
  • nghiêng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận