1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ double-bitt

double-bitt

/"dʌblbit/
Động từ
  • hàng hải quấn (dây cáp) hai lần vào cọc quấn (dây cáp) vào hai cọc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận