1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ dotted curve

dotted curve

Kỹ thuật
  • đường chấm
Điện tử - Viễn thông
  • đường cong lấm chiếm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận