1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ doldrums

doldrums

/"dɔldrəmz/
Danh từ
  • trạng thái buồn nản, trạng thái chán nản
  • đới lặng gió xích đạo
  • hàng hải tình trạng lặng gió
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận