Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ doldrums
doldrums
/"dɔldrəmz/
Danh từ
trạng thái buồn nản, trạng thái chán nản
to
be
in
the
doldrums
:
buồn nản, chán nản
đới lặng gió xích đạo
hàng hải
tình trạng lặng gió
Chủ đề liên quan
Hàng hải
Thảo luận
Thảo luận