1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ disrobe

disrobe

/dis"roub/
Động từ
  • cởi áo dài cho, cởi quần dài cho
  • động từ phãn thân cởi quần áo
  • nghĩa bóng lột trần, bóc trần
Nội động từ
  • cởi quần áo
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận