Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ disrobe
disrobe
/dis"roub/
Động từ
cởi áo dài cho, cởi quần dài cho
động từ phãn thân cởi quần áo
nghĩa bóng
lột trần, bóc trần
Nội động từ
cởi quần áo
Chủ đề liên quan
Nghĩa bóng
Thảo luận
Thảo luận