Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ disrate
disrate
/dis"reit/
Động từ
hàng hải
giáng bậc, giáng cấp
Chủ đề liên quan
Hàng hải
Thảo luận
Thảo luận