Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ disorientation
disorientation
/dis,ɔ:rien"teiʃn/
Danh từ
sự làm mất phương hướng, sự mất phương hướng (nghĩa đen) &
nghĩa bóng
sự đặt hướng sai (nhà thờ, bàn thờ, không quay về hướng đông)
Y học
sự mất định hướng
Chủ đề liên quan
Nghĩa bóng
Y học
Thảo luận
Thảo luận