1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ disorientate

disorientate

/dis"ɔ:riənt/ (disorientate) /dis"ɔ:rienteit/
Động từ
  • làm mất phương hướng (nghĩa đen) & nghĩa bóng
  • đặt hướng sai (nhà thờ, bàn thờ, không quay về hướng đông)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận