Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ disgorge
disgorge
/dis"gɔ:dʤ/
Động từ
mửa ra, nôn ra, phun ra, phụt ra
đổ ra (con sông...)
the
river
disgorges
[its
waters]
into
the
sea
:
con sông đổ ra biển
nghĩa bóng
nhả ra, trả lại (của ăn cướp, của phi nghĩa...)
Kinh tế
phụt ra
tháo bã men rượu
Chủ đề liên quan
Nghĩa bóng
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận