Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ disentumb
disentumb
/"disin"tu:m/
Động từ
khai quật (tử thi) đào mả lên
nghĩa bóng
phát hiện ra, đưa ra ánh sáng
Chủ đề liên quan
Nghĩa bóng
Thảo luận
Thảo luận