1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ disentomb

disentomb

Động từ
  • khai quật tử thi, đào mả lên
  • nghĩa bóng phát hiện ra, đưa ra ánh sáng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận