Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ disembogue
disembogue
/"disim"boug/
Động từ
chảy ra, đổ ra (con sông)
nghĩa bóng
đổ ra (đám đông); tuôn ra (bài nói...)
Chủ đề liên quan
Nghĩa bóng
Thảo luận
Thảo luận