1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ disembogue

disembogue

/"disim"boug/
Động từ
  • chảy ra, đổ ra (con sông)
  • nghĩa bóng đổ ra (đám đông); tuôn ra (bài nói...)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận