Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ diseased
diseased
/di"zi:zd/
Tính từ
mắc bệnh, đau ốm
nghĩa bóng
không khoẻ mạnh, bệnh hoạn, đồi bại, hư
Chủ đề liên quan
Nghĩa bóng
Thảo luận
Thảo luận