1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ diseased

diseased

/di"zi:zd/
Tính từ
  • mắc bệnh, đau ốm
  • nghĩa bóng không khoẻ mạnh, bệnh hoạn, đồi bại, hư
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận