1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ disarray

disarray

/"disə"rei/
Danh từ
  • sự lộn xộn, sự xáo trộn
Động từ
  • làm lộn xộn, làm xáo trộn
  • thơ ca cởi quần áo (của ai)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận