Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ disarray
disarray
/"disə"rei/
Danh từ
sự lộn xộn, sự xáo trộn
Động từ
làm lộn xộn, làm xáo trộn
thơ ca
cởi quần áo (của ai)
Chủ đề liên quan
Thơ ca
Thảo luận
Thảo luận