Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ disapprove
disapprove
/"disə"pru:v/
Động từ
không tán thành, phản đối; chê
Kỹ thuật
phản đối
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận