1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ dilute

dilute

/dai"lju:t/
Tính từ
Động từ
  • pha loãng, pha thêm nước
  • làm nhạt đi, làm phai màu
  • nghĩa bóng làm giảm bớt; làm mất chất
    • to dilute zoal:

      làm giảm nhiệt tình

Thành ngữ
  • to dilute labour
    • thay thế công nhân lành nghề bằng công nhân không lành nghề
Kinh tế
  • chất làm loãng
  • chất pha loãng
  • pha loãng
Kỹ thuật
  • hòa tan
  • làm loãng
  • loãng
  • pha loãng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận