dilute
/dai"lju:t/
Tính từ
- loãng
- nhạt đi, phai (màu)
- nghĩa bóng giảm bớt; mất chất
Động từ
- pha loãng, pha thêm nước
- làm nhạt đi, làm phai màu
- nghĩa bóng làm giảm bớt; làm mất chất
Kinh tế
- chất làm loãng
- chất pha loãng
- pha loãng
Kỹ thuật
- hòa tan
- làm loãng
- loãng
- pha loãng
Chủ đề liên quan
Thảo luận