Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ devilment
devilment
/"devlmənt/
Danh từ
phép ma, yêu thuật; quỷ thuật
nghĩa bóng
hành động hung ác; tính hung ác, tính ác độc
Chủ đề liên quan
Nghĩa bóng
Thảo luận
Thảo luận