1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ devilment

devilment

/"devlmənt/
Danh từ
  • phép ma, yêu thuật; quỷ thuật
  • nghĩa bóng hành động hung ác; tính hung ác, tính ác độc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận