1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ detour

detour

/di"tuə/
Danh từ
  • khúc ngoặt, chỗ quanh co, đường vòng
  • nghĩa bóng sự đi chệch hướng, sự đi sai đường
Kinh tế
  • đường vòng
Kỹ thuật
  • đường vòng
  • lệch trình
Toán - Tin
  • đổi hành trình
Xây dựng
  • đường phố rẽ
  • đường phố tránh
  • đường phố vòng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận