1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ dethronement

dethronement

/di"θrounmənt/
Danh từ
  • sự phế, sự truất ngôi
  • nghĩa bóng sự truất quyền
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận