Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ dethronement
dethronement
/di"θrounmənt/
Danh từ
sự phế, sự truất ngôi
nghĩa bóng
sự truất quyền
Chủ đề liên quan
Nghĩa bóng
Thảo luận
Thảo luận