deteriorate
/di"tiəriəreit/
Động từ
- làm hư hỏng
- làm giảm giá trị, làm cho xấu hơn
Nội động từ
- hư hỏng đi, giảm giá trị
- nghĩa bóng thành sa đoạ, trở nên xấu hơn
Kinh tế
- hỏng
- kém đi
- xấu đi
Kỹ thuật
- bị hỏng
- bị hủy hoại
- làm hỏng
Chủ đề liên quan
Thảo luận