1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ deteriorate

deteriorate

/di"tiəriəreit/
Động từ
  • làm hư hỏng
  • làm giảm giá trị, làm cho xấu hơn
Nội động từ
  • hư hỏng đi, giảm giá trị
  • nghĩa bóng thành sa đoạ, trở nên xấu hơn
Kinh tế
  • hỏng
  • kém đi
  • xấu đi
Kỹ thuật
  • bị hỏng
  • bị hủy hoại
  • làm hỏng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận