1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ destructive read

destructive read

Điện tử - Viễn thông
  • đọc có xóa
Toán - Tin
  • đọc hủy
  • sự đọc có xóa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận