Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ destroyer
destroyer
/dis"trɔiə/
Danh từ
người phá hoại, người phá huỷ, người tiêu diệt; vật phá hoại, vật phá huỷ, vật tiêu diệt
hàng hải
tàu khu trục
Kinh tế
chất phá hoại
Chủ đề liên quan
Hàng hải
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận