1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ destroyer

destroyer

/dis"trɔiə/
Danh từ
  • người phá hoại, người phá huỷ, người tiêu diệt; vật phá hoại, vật phá huỷ, vật tiêu diệt
  • hàng hải tàu khu trục
Kinh tế
  • chất phá hoại
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận