descend
/di"send/
Động từ
- xuống (cầu thang...)
Nội động từ
- xuống, dốc xuống, rơi xuống, lăn xuống, đi xuống, tụt xuống...
- bắt nguồn từ, xuất thân từ
- truyền (từ đời cha xuống đời con, từ đời này sang đời khác)
- hạ mình, hạ cố
- (+ upon) tấn công bất ngờ, đánh bất ngờ
- nghĩa bóng sa sút, xuống dốc, sa đoạ; tự làm mình thấp hèn, tự hạ mình
Kỹ thuật
- giảm
- xuống dần
Toán - Tin
- đi xuống
Chủ đề liên quan
Thảo luận