Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ descant
descant
/"deskænt/
Danh từ
bài bình luận dài, bài bình luận dài dòng
thơ ca
bài ca, khúc ca
âm nhạc
giọng trẻ cao
Nội động từ
bàn dài dòng
to
descant
upon
a
subject
:
bàn dài dòng một vấn đề
ca hát
Chủ đề liên quan
Thơ ca
Âm nhạc
Thảo luận
Thảo luận