1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ descant

descant

/"deskænt/
Danh từ
  • bài bình luận dài, bài bình luận dài dòng
  • thơ ca bài ca, khúc ca
  • âm nhạc giọng trẻ cao
Nội động từ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận