1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ derailment

derailment

/di"reilmənt/
Danh từ
  • sự trật bánh (xe lửa...)
Giao thông - Vận tải
  • sự rẽ bánh
  • sự trật bánh
Xây dựng
  • sự trật ray
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận