Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ derailment
derailment
/di"reilmənt/
Danh từ
sự trật bánh (xe lửa...)
Giao thông - Vận tải
sự rẽ bánh
sự trật bánh
Xây dựng
sự trật ray
Chủ đề liên quan
Giao thông - Vận tải
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận