Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ deracination
deracination
/di,ræsi"neiʃn/
Danh từ
sự nhổ rễ
nghĩa bóng
sự trừ tiệt
Chủ đề liên quan
Nghĩa bóng
Thảo luận
Thảo luận