Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ deracinate
deracinate
/di"ræsineit/
Động từ
nhổ rễ, làm bật rễ
nghĩa bóng
trừ tiệt
Kỹ thuật
nhổ gốc cây
Chủ đề liên quan
Nghĩa bóng
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận