Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ depth-charge
depth-charge
/"depθbɔm/ (depth-charge) /"depθtʃɑ:dʤ/
charge)
Danh từ
hàng hải
bom phá tàu ngầm
Chủ đề liên quan
Hàng hải
Thảo luận
Thảo luận