1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ depository

depository

/di"pɔzitəri/
Danh từ
Kinh tế
  • lán kho
  • người giữ đồ gửi
  • người nhận giữ
  • nhà kho
  • nơi giữ đồ gửi
Kỹ thuật
  • kho
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận