1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ departure line

departure line

Giao thông - Vận tải
  • đường gửi tàu
  • đường tiễn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận