Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ denude
denude
/di"nju:d/
Động từ
lột trần (quần áo, vỏ ngoài...); làm trần trụi, làm tróc vỏ, làm rụng lá
(+ of) tước đoạt, lấy đi
to
denude
somebody
of
something
:
tước đoạt của ai cái gì
Kỹ thuật
giải hấp
làm trần trụi
làm tróc vỏ
loại bỏ
Hóa học - Vật liệu
bóc trụi
Xây dựng
tróc bụi
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Hóa học - Vật liệu
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận