1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ denude

denude

/di"nju:d/
Động từ
  • lột trần (quần áo, vỏ ngoài...); làm trần trụi, làm tróc vỏ, làm rụng lá
  • (+ of) tước đoạt, lấy đi
Kỹ thuật
  • giải hấp
  • làm trần trụi
  • làm tróc vỏ
  • loại bỏ
Hóa học - Vật liệu
  • bóc trụi
Xây dựng
  • tróc bụi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận