1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ denaturation

denaturation

/di:,neitʃə"reiʃn/
Danh từ
  • sự làm biến tính, sự làm biến chất
Kinh tế
  • sự làm biến chất
  • sự làm biến tính
Kỹ thuật
  • biến chất
Hóa học - Vật liệu
  • biến tinh
Y học
  • sự đổi tính, sự biến chất
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận