Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ denaturalization
denaturalization
/di:"nætʃrəlaiz/
Danh từ
sự biến tính, sự biến chất
sự tước bỏ quốc tịch
Hóa học - Vật liệu
biến chất hóa
biến tinh hóa
Chủ đề liên quan
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận