Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ demurrage
demurrage
/di"mʌridʤ/
Danh từ
tiền bồi thường giữ tàu quá hạn giao kèo
hàng hải
sự giữ tàu quá hạn giao kèo (bốc dỡ hàng chậm...)
Kinh tế
phí đổi vàng bạc khối ra tiền giấy (của ngân hàng Anh)
thời gian bốc dỡ chậm
tiền bốc dỡ chậm
Chủ đề liên quan
Hàng hải
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận