1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ demurrage

demurrage

/di"mʌridʤ/
Danh từ
  • tiền bồi thường giữ tàu quá hạn giao kèo
  • hàng hải sự giữ tàu quá hạn giao kèo (bốc dỡ hàng chậm...)
Kinh tế
  • phí đổi vàng bạc khối ra tiền giấy (của ngân hàng Anh)
  • thời gian bốc dỡ chậm
  • tiền bốc dỡ chậm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận