Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ demise charter
demise charter
Kinh tế
hợp đồng thuê tàu trơn
thuê tàu trơn
Hóa học - Vật liệu
thuê nhượng
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận