1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ demethylation

demethylation

Hóa học - Vật liệu
  • khử mety
  • loại mety
  • sự khử metyl
Y học
  • sự loại metyl
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận