Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ delouse
delouse
/"di:"laus/
Động từ
bắt rận, bắt chấy (cho ai); khử rận (một nơi nào)
nghĩa bóng
gỡ mìn, gỡ bẫy mìn
Y học
diệt chấy rận
Chủ đề liên quan
Nghĩa bóng
Y học
Thảo luận
Thảo luận