1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ deionization

deionization

Kỹ thuật
  • sự khử ion
Hóa học - Vật liệu
  • ngăn ion hóa
  • mất ion hóa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận