1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ dehydrogenate

dehydrogenate

Kỹ thuật
  • khử hyđro
  • loại hyđro
Hóa học - Vật liệu
  • loại bỏ hyđro
  • tách hyđro
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận